Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp đầy đủ Từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success: Traffic (kèm bài tập)
Nội dung

Tổng hợp đầy đủ Từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success: Traffic (kèm bài tập)

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp đầy đủ Từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success: Traffic kèm phiên âm chuẩn, cách dùng chi tiết, ví dụ minh họa sinh động và các bài tập thực hành để các em có thể học và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất.

1. Danh sách Từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success: Traffic

Dưới đây là bộ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 đầy đủ nhất về chủ đề Traffic mà các em cần nắm vững:

1. Bumpy /ˈbʌmpi/ (adj): Lồi lõm, nhiều ổ gà

Cách dùng: Sử dụng để miêu tả bề mặt đường không bằng phẳng, có nhiều hố hoặc gồ ghề.

Ví dụ: The road to the countryside is very bumpy and uncomfortable. (Con đường về vùng quê rất lồi lõm và không thoải mái.)

Collocation:

  • bumpy road: con đường lồi lõm
  • bumpy ride: chuyến đi xóc nảy
  • bumpy surface: bề mặt gồ ghề

2. Distance /ˈdɪstəns/ (n): Khoảng cách

Cách dùng: Dùng để chỉ quãng đường giữa hai địa điểm hoặc khoảng cách từ điểm này đến điểm khác.

Ví dụ: The distance from my house to school is about 2 kilometers. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường khoảng 2 km.)

Collocation:

  • short distance: khoảng cách ngắn
  • long distance: khoảng cách xa
  • cover a distance: di chuyển một quãng đường
  • within walking distance: trong khoảng cách đi bộ được

3. Fine /faɪn/ (v): Phạt (tiền)

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc bị xử phạt vi phạm luật giao thông hoặc các quy định khác.

Ví dụ: The police will fine you if you don't wear a helmet while riding a motorbike. (Cảnh sát sẽ phạt bạn nếu bạn không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

Collocation:

  • fine someone for something: phạt ai vì điều gì
  • pay a fine: nộp tiền phạt
  • heavy fine: mức phạt nặng

4. Fly /flaɪ/ (v): Bay, lái máy bay, đi trên máy bay

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc di chuyển bằng máy bay hoặc hành động bay trên không.

Ví dụ: I will fly to Hanoi next week for a business trip. (Tôi sẽ bay đến Hà Nội vào tuần tới cho chuyến công tác.)

Collocation:

  • fly to somewhere: bay đến đâu đó
  • fly by plane: đi bằng máy bay
  • fly high: bay cao

5. Handlebars /ˈhændlbɑːz/ (n): Tay lái, ghi đông (xe đạp/xe máy)

Cách dùng: Chỉ phần tay cầm để điều khiển hướng đi của xe đạp hoặc xe máy.

Ví dụ: Hold the handlebars firmly when cycling on bumpy roads. (Giữ chặt tay lái khi đạp xe trên đường lồi lõm.)

Collocation:

  • grip the handlebars: nắm chặt tay lái
  • adjust the handlebars: điều chỉnh tay lái

6. Lane /leɪn/ (n): Làn đường

Cách dùng: Dùng để chỉ các phần đường được phân chia cho các phương tiện di chuyển.

Ví dụ: You should stay in your lane and not change lanes suddenly. (Bạn nên đi đúng làn đường của mình và không chuyển làn đột ngột.)

Collocation:

  • bike lane/cycle lane: làn đường dành cho xe đạp
  • bus lane: làn đường dành cho xe buýt
  • traffic lane: làn giao thông
  • change lanes: chuyển làn

7. Obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/: Tuân thủ luật giao thông

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc thực hiện đúng các quy định về an toàn giao thông.

Ví dụ: Everyone must obey traffic rules to prevent accidents. (Mọi người phải tuân thủ luật giao thông để ngăn ngừa tai nạn.)

Collocation:

  • strictly obey: tuân thủ nghiêm ngặt
  • obey the law: tuân theo luật pháp

8. Passenger /ˈpæsɪndʒə/ (n): Hành khách

Cách dùng: Chỉ người ngồi trên phương tiện giao thông nhưng không phải là người lái.

Ví dụ: All passengers must fasten their seatbelts during takeoff and landing. (Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn trong khi máy bay cất cánh và hạ cánh.)

Collocation:

  • bus passenger: hành khách đi xe buýt
  • train passenger: hành khách tàu hỏa
  • airline passenger: hành khách hàng không

9. Pavement /ˈpeɪvmənt/ (n): Vỉa hè cho người đi bộ, lề đường

Cách dùng: Dùng để chỉ phần đường dành riêng cho người đi bộ, thường nằm ở hai bên đường.

Ví dụ: Children should walk on the pavement, not on the road. (Trẻ em nên đi bộ trên vỉa hè, không phải trên đường.)

Collocation:

  • wide pavement: vỉa hè rộng
  • narrow pavement: vỉa hè hẹp
  • walk on the pavement: đi trên vỉa hè

10. Pedestrian /pəˈdestriən/ (n): Người đi bộ

Cách dùng: Chỉ người di chuyển bằng cách đi bộ trên đường phố hoặc khu vực công cộng.

Ví dụ: Drivers should slow down when they see pedestrians crossing the road. (Người lái xe nên giảm tốc độ khi thấy người đi bộ băng qua đường.)

Collocation:

  • pedestrian crossing: lối đi dành cho người đi bộ
  • pedestrian safety: an toàn cho người đi bộ
  • pedestrian zone: khu vực dành cho người đi bộ

11. Plane /pleɪn/ (n): Máy bay

Cách dùng: Phương tiện bay trên không dùng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Taking a plane is the fastest way to travel long distances. (Đi máy bay là cách nhanh nhất để di chuyển khoảng cách xa.)

Collocation:

  • catch a plane: bắt chuyến bay
  • board a plane: lên máy bay
  • miss the plane: lỡ chuyến bay

12. Road sign / Traffic sign /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/ (n): Biển báo giao thông

Cách dùng: Các biển chỉ dẫn, cảnh báo hoặc quy định trên đường để hướng dẫn người tham gia giao thông.

Ví dụ: You need to understand road signs to drive safely. (Bạn cần hiểu biển báo giao thông để lái xe an toàn.)

Collocation:

  • follow road signs: làm theo biển báo
  • warning sign: biển báo cảnh báo
  • stop sign: biển báo dừng

13. Roof /ruːf/ (n): Nóc xe, mái nhà

Cách dùng: Phần trên cùng che phủ xe hoặc nhà, bảo vệ khỏi thời tiết.

Ví dụ: The taxi has a yellow roof that makes it easy to recognize. (Xe taxi có nóc màu vàng giúp dễ dàng nhận biết.)

Collocation:

  • car roof: nóc xe ô tô
  • roof rack: giá trên nóc xe
  • under the roof: dưới mái nhà

14. Safety /ˈseɪfti/ (n): Sự an toàn

Cách dùng: Trạng thái không gặp nguy hiểm hoặc các biện pháp để bảo vệ khỏi rủi ro.

Ví dụ: Road safety is very important for all road users. (An toàn giao thông rất quan trọng đối với tất cả người tham gia giao thông.)

Collocation:

  • road safety: an toàn đường bộ
  • traffic safety: an toàn giao thông
  • safety helmet: mũ bảo hiểm
  • safety measures: các biện pháp an toàn

15. Seatbelt /ˈsiːtbelt/ (n): Dây an toàn

Cách dùng: Dây đeo để giữ an toàn cho người ngồi trên xe khi di chuyển.

Ví dụ: Always remember to fasten your seatbelt before the car starts moving. (Luôn nhớ thắt dây an toàn trước khi xe bắt đầu di chuyển.)

Collocation:

  • fasten/buckle up seatbelt: thắt dây an toàn
  • wear a seatbelt: đeo dây an toàn
  • unfasten seatbelt: tháo dây an toàn

16. Signal /ˈsɪɡnəl/ (n): Tín hiệu, dấu hiệu

Cách dùng: Hành động hoặc thiết bị để thông báo ý định khi tham gia giao thông.

Ví dụ: You must give a signal before turning left or right. (Bạn phải ra tín hiệu trước khi rẽ trái hoặc phải.)

Collocation:

  • traffic signal: đèn tín hiệu giao thông
  • give a signal: ra tín hiệu
  • hand signal: tín hiệu bằng tay

17. Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n): Tắc đường

Cách dùng: Tình trạng đường đông đúc, xe cộ di chuyển chậm hoặc dừng hẳn.

Ví dụ: There was a terrible traffic jam on the highway this morning. (Có một vụ tắc đường kinh khủng trên đường cao tốc sáng nay.)

Collocation:

  • heavy traffic jam: tắc đường nghiêm trọng
  • avoid traffic jams: tránh tắc đường
  • stuck in traffic jam: bị kẹt trong tắc đường

18. Traffic rule / law /ˈtræfɪk ruːl/ /lɔː/ (n): Luật giao thông

Cách dùng: Các quy định pháp luật về giao thông mà mọi người phải tuân theo.

Ví dụ: Breaking traffic laws can result in fines or accidents. (Vi phạm luật giao thông có thể dẫn đến phạt tiền hoặc tai nạn.)

Collocation:

  • follow traffic rules: tuân theo luật giao thông
  • break traffic rules: vi phạm luật giao thông
  • strict traffic laws: luật giao thông nghiêm ngặt

19. Vehicle /ˈviːəkl/ (n): Xe cộ, phương tiện giao thông

Cách dùng: Bất kỳ phương tiện nào dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa trên đường.

Ví dụ: There are many different types of vehicles on the road. (Có nhiều loại phương tiện giao thông khác nhau trên đường.)

Collocation:

  • motor vehicle: xe có động cơ
  • public vehicle: phương tiện công cộng
  • private vehicle: phương tiện cá nhân
  • moving vehicle: phương tiện đang di chuyển

20. Zebra crossing /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ (n): Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ sang đường

Cách dùng: Khu vực có sọc trắng đen trên đường, dành riêng cho người đi bộ băng qua.

Ví dụ: Always use the zebra crossing when you want to cross the street. (Luôn sử dụng vạch kẻ đường khi bạn muốn băng qua đường.)

Collocation:

  • use zebra crossing: sử dụng vạch kẻ đường
  • cross at the zebra crossing: băng qua tại vạch kẻ đường

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 7

Bên cạnh từ vựng Unit 7 lớp 7, các em cũng cần nắm vững các cụm từ thông dụng về giao thông:

Ảnh minh họa
Từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success
  • Cross the road: Băng qua đường

Ví dụ: Look both ways before you cross the road. (Nhìn cả hai bên trước khi bạn băng qua đường.)

  • Cycle round the lake: Đạp xe quanh hồ

Ví dụ: We often cycle round the lake on Sunday mornings. (Chúng tôi thường đạp xe quanh hồ vào sáng Chủ nhật.)

  • Cycle to school: Đạp xe đến trường

Ví dụ: Many students cycle to school to stay healthy and protect the environment. (Nhiều học sinh đạp xe đến trường để giữ sức khỏe và bảo vệ môi trường.)

  • Traffic jams: Tắc đường

Ví dụ: Traffic jams in big cities are getting worse every day. (Tình trạng tắc đường ở các thành phố lớn ngày càng tệ hơn.)

  • Going cycling: Đi đạp xe

Ví dụ: Going cycling is a great way to exercise and enjoy fresh air. (Đi đạp xe là một cách tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng không khí trong lành.)

  • Road safety: An toàn giao thông

Ví dụ: Schools should teach children about road safety from an early age. (Các trường học nên dạy trẻ em về an toàn giao thông từ khi còn nhỏ.)

  • Obey these rules: Tuân thủ các luật này

Ví dụ: If you want to stay safe, you must obey these rules. (Nếu bạn muốn giữ an toàn, bạn phải tuân thủ các luật này.)

  • Cross the street: Băng qua đường

Ví dụ: Never cross the street when the traffic light is red. (Không bao giờ băng qua đường khi đèn giao thông đỏ.)

  • Walk across the street at the zebra crossing: Đi băng qua đường tại vạch kẻ đường

Ví dụ: Pedestrians should walk across the street at the zebra crossing for safety. (Người đi bộ nên đi băng qua đường tại vạch kẻ đường để an toàn.)

  • Cross the road on a red light: Băng qua đường khi đèn đỏ

Ví dụ: It is very dangerous to cross the road on a red light. (Rất nguy hiểm khi băng qua đường khi đèn đỏ.)

  • Wear helmets: Đội mũ bảo hiểm

Ví dụ: All motorcyclists must wear helmets to protect their heads. (Tất cả người đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu.)

  • Use the cycle lane: Sử dụng làn đường dành cho xe đạp

Ví dụ: Cyclists should use the cycle lane to avoid accidents with cars. (Người đi xe đạp nên sử dụng làn đường dành cho xe đạp để tránh tai nạn với ô tô.)

  • Give a signal before you turn: Ra tín hiệu trước khi rẽ

Ví dụ: Remember to give a signal before you turn so other drivers know your intention. (Nhớ ra tín hiệu trước khi rẽ để những người lái xe khác biết ý định của bạn.)

  • Fasten your seatbelt: Thắt dây an toàn

Ví dụ: Please fasten your seatbelt as soon as you get in the car. (Vui lòng thắt dây an toàn ngay khi bạn lên xe.)

  • Moving vehicle: Phương tiện đang di chuyển

Ví dụ: Never jump off a moving vehicle because it can cause serious injuries. (Không bao giờ nhảy khỏi phương tiện đang di chuyển vì nó có thể gây ra thương tích nghiêm trọng.)

3. Bài tập từ vựng Unit 7 lớp 7 sách mới

Để giúp các em củng cố và ghi nhớ từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 hiệu quả hơn, IELTS LangGo đã biên soạn 2 bài tập thực hành với đáp án chi tiết. Hãy hoàn thành các bài tập sau để kiểm tra kiến thức của mình nhé!

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. All _______ must fasten their seatbelts before the plane takes off.

A. pedestrians

B. passengers

C. pilots

D. cyclists

2. The _______ from my house to the supermarket is only 500 meters.

A. lane

B. distance

C. pavement

D. roof

3. You should _______ before turning left or right when riding a bike.

A. fly

B. cross

C. give a signal

D. obey

4. The road to the mountain is very _______ with many holes.

A. bumpy

B. smooth

C. wide

D. narrow

5. If you don't wear a helmet, the police will _______ you.

A. reward

B. fine

C. thank

D. help

6. Children should walk on the _______, not on the road.

A. vehicle

B. lane

C. pavement

D. roof

7. There was a terrible _______ on the highway this morning, so I was late for school.

A. traffic jam

B. road sign

C. zebra crossing

D. seatbelt

8. A _______ is a person who travels on foot.

A. passenger

B. driver

C. pedestrian

D. pilot

9. You must _______ traffic rules to stay safe on the road.

A. break

B. obey

C. ignore

D. forget

10. Always cross the street at the _______ for your safety.

A. traffic jam

B. handlebars

C. zebra crossing

D. roof

11. The taxi driver holds the _______ to control the direction of the motorbike.

A. seatbelt

B. handlebars

C. roof

D. signal

12. A _______ is a warning or instruction for drivers on the road.

A. road sign

B. distance

C. fine

D. passenger

13. We need to protect _______ by teaching children how to cross the road safely.

A. vehicles

B. traffic jams

C. road safety

D. lanes

14. Cars, buses, and motorcycles are all types of _______.

A. pedestrians

B. vehicles

C. passengers

D. signals

15. The car has a black _______ to protect passengers from rain and sun.

A. lane

B. pavement

C. roof

D. distance

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You must wear a _______ when riding a motorbike to protect your head.

  2. The _______ is red, so we have to stop and wait.

  3. My father travels to work by _______ because it's the fastest way.

  4. Please _______ your seatbelt before the car starts moving.

  5. Bicycles should use the _______ lane, not the car lane.

  6. There are many _______ waiting at the bus stop.

  7. It's dangerous to _______ the road when the light is red.

  8. The _______ between Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,700 kilometers.

  9. We should _______ round the park every morning for exercise.

  10. You will be _______ if you park your car in the wrong place.

  11. _______ must walk on the pavement, not on the road.

  12. I like _______ cycling with my friends on weekends.

  13. This road is very _______, so drive slowly and carefully.

  14. The bus driver asked all passengers to hold the _______ when standing.

  15. We were stuck in a _______ for two hours yesterday.

Đáp án

Bài 1:

  1. B. passengers

  2. B. distance

  3. C. give a signal

  4. A. bumpy

  5. B. fine

  6. C. pavement

  7. A. traffic jam

  8. C. pedestrian

  9. B. obey

  10. C. zebra crossing

  11. B. handlebars

  12. A. road sign

  13. C. road safety

  14. B. vehicles

  15. C. roof

Bài 2:

  1. helmet

  2. traffic light/signal

  3. plane

  4. fasten

  5. cycle/bike

  6. passengers

  7. cross

  8. distance

  9. cycle

  10. fined

  11. Pedestrians

  12. going

  13. bumpy

  14. handlebars

  15. traffic jam

Trên đây là toàn bộ từ vựng Unit 7 lớp 7 Global success về chủ đề Traffic mà IELTS LangGo đã tổng hợp chi tiết cho các em. Hãy dành thời gian học thuộc và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài nhé! Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ